Phô mai – một viên ngọc quý trong thế giới ẩm thực, không chỉ đơn thuần là một nguyên liệu mà còn là niềm đam mê của nhiều người. Hãy cùng điểm danh những loại phô mai độc đáo và hấp dẫn trên khắp thế giới, những viên ngọc sáng lấp lánh khiến ai cũng phải há hốc miệng. Đồng thời, qua bài viết này sẽ cho bạn thấy dấu ấn mê hoặc cũng như nghệ thuật trong từng loại phô mai nhé! Sẽ không khiến bạn thất vọng đâu.
Nội dung chính
Phô mai là gì?
“Phô mai” là thuật ngữ tiếng Việt cho từ “cheese” được dịch từ tiếng Anh. Từ “cheese” có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để mô tả một loại thực phẩm làm từ sữa. Cheese là một sản phẩm chế biến từ sữa, thông thường được làm bằng cách đặt sữa trong điều kiện phù hợp để nó đặc lại và sau đó được chế biến theo nhiều cách khác nhau để tạo ra các loại phô mai khác nhau.
Quá trình làm phô mai bắt đầu với việc lắc sữa để tách chất đặc và nước. Sau đó, thêm enzyme và/hoặc vi khuẩn có thể được sử dụng để tạo thành curd (đặc sữa). Curd được cắt thành các khối và lặp lại quá trình lắc và tách nước nhiều lần. Cuối cùng, curd được đặt vào khuôn và ủ hoặc chăm sóc theo cách riêng biệt tùy thuộc vào loại phô mai mà người sản xuất muốn tạo ra.
Cheese có độ đa dạng cao về hương vị, mùi và texture, phụ thuộc vào loại sữa sử dụng, phương pháp làm và điều kiện chăm sóc. Nó là một phần quan trọng của ẩm thực thế giới và được ưa chuộng trong nhiều món ăn và kịch bản ẩm thực khác nhau.
Ẩm thực Việt Nam có những biến thể độc đáo của phô mai, thường được sử dụng trong các món ăn như bánh mì (bánh mì Việt Nam) hoặc trong một số cách diễn giải hiện đại về công thức nấu ăn truyền thống của Việt Nam. Bản thân thuật ngữ này là phiên âm của từ “fromage” trong tiếng Pháp, phản ánh ảnh hưởng lịch sử của ẩm thực Pháp tại Việt Nam trong thời kỳ thuộc địa.
Phô mai là một sản phẩm thực phẩm được làm từ sữa và có nhiều loại và biến thể khác nhau trên thế giới.
Màu sắc: Phô mai có thể có màu trắng, vàng nhạt, hoặc đậm tùy thuộc vào loại phô mai và quy trình sản xuất.
Kết cấu: Độ đàn hồi và kết cấu của phô mai cũng thay đổi. Phô mai có thể được làm thành dạng lỏng, mềm, hoặc cứng tùy thuộc vào phương pháp làm và thời gian chín.
Hương vị: Phô mai có hương vị đặc trưng của sữa, nhưng cũng có thể có các biến thể khác nhau tùy thuộc vào loại sữa sử dụng và quy trình sản xuất.
Các loại phô mai: Có nhiều loại phô mai khác nhau trên thế giới, bao gồm phô mai béo, phô mai sữa bò, phô mai blue, phô mai feta, và nhiều loại khác. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt trong ẩm thực.
Cách dùng: Phô mai có thể được ăn trực tiếp, sử dụng trong nấu ăn, làm nhân cho bánh mì, hoặc là thành phần chính của nhiều món ăn truyền thống và đương đại.
Lưu ý rằng mô tả cụ thể về phô mai có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và nguồn gốc sản xuất.
Phô mai xuất hiện từ bao giờ?
Phô mai đã xuất hiện từ rất lâu trong lịch sử ẩm thực, và nguồn gốc của nó không được chính xác xác định với thời gian và địa điểm cụ thể ở bất kỳ quốc gia nào. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy rằng sự phát triển của phô mai đã kéo dài hàng ngàn năm.
Thời kỳ Cổ đại: Có bằng chứng cho thấy việc sản xuất và tiêu thụ sữa và sản phẩm từ sữa, bao gồm cả phô mai, đã diễn ra từ thời kỳ cổ đại. Các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã đã có một số loại sản phẩm tương tự phô mai.
Thời kỳ Trung Cổ: Trong thời kỳ Trung Cổ, sản xuất phô mai trở nên phổ biến hơn ở nhiều khu vực châu Âu. Các tu viện và nông trang thường là những nơi chính sản xuất phô mai.
Thời kỳ Phục hưng và Sau này: Trong thời kỳ Phục hưng (Renaissance) và sau này, nghệ thuật làm phô mai phát triển mạnh mẽ ở Pháp và Ý. Các loại phô mai nổi tiếng như Brie và Camembert đã xuất hiện vào thời kỳ này.
Thời kỳ Công nghiệp: Trong thế kỷ 19, với sự phát triển của công nghiệp, quá trình sản xuất phô mai trở nên hiệu quả hơn và có thể được tổ chức hàng loạt.
Thế kỷ 20 và 21: Phô mai đã trở thành một phần quan trọng của ẩm thực toàn cầu, với sự phổ biến của nhiều loại phô mai từ nhiều quốc gia khác nhau.
Như vậy, phô mai đã trải qua một hành trình lâu dài và trở thành một phần quan trọng của nền ẩm thực thế giới.
Người nước nào mê phô mai nhất?
Sự ưa chuộng ẩm thực và sử dụng phô mai nhiều trong ẩm thực của người Pháp và Ý có thể được giải thích bởi nhiều yếu tố văn hóa, lịch sử và đặc trưng ẩm thực của các quốc gia này.
Ở các nước châu Âu như Pháp, Ý, và Thụy Sĩ, phô mai là một phần quan trọng của ẩm thực địa phương và được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn truyền thống. Ở Pháp, ví dụ, có nhiều loại phô mai nổi tiếng như Brie, Camembert, và Roquefort.
Lịch Sử và Di Sản Văn Hóa: Pháp và Ý có một lịch sử lâu dài với nền ẩm thực đặc trưng và phong phú. Trong suốt nhiều thế kỷ, phô mai đã trở thành một phần quan trọng của bữa ăn hằng ngày và các sự kiện lễ hội.
Đa Dạng Loại Phô Mai: Cả Pháp và Ý đều nổi tiếng với việc sản xuất nhiều loại phô mai độc đáo. Từ Brie và Camembert của Pháp đến Parmesan và Mozzarella của Ý, đa dạng này mang lại nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng.
Quy Trình Sản Xuất Chất Lượng: Cả Pháp và Ý đều coi trọng quy trình sản xuất phô mai chất lượng cao, từ việc chọn lựa nguồn nguyên liệu tốt nhất đến quy trình chế biến và chăm sóc đặc biệt trong suốt quá trình ủ.
Tương Tác Với Ẩm Thực Địa Phương: Phô mai thường được sử dụng rộng rãi trong các món ăn địa phương, từ bánh mì cho đến salad, pizza, và các món pasta. Sự tương tác này làm cho phô mai trở thành một phần quan trọng của ẩm thực hàng ngày.
Phong Cách Ăn Uống Tinh Tế: Cả Pháp và Ý đều có một phong cách ẩm thực tinh tế và thưởng thức sự ngon miệng. Phô mai, với sự đa dạng hương vị và texture, là một phần không thể thiếu trong việc tạo ra các món ăn ngon và hấp dẫn.
Chế Độ Ăn Cao Cấp: Phô mai thường được xem là một phần của chế độ ăn cao cấp và là một phần quan trọng của bữa ăn thưởng thức.
Tóm lại, sự ưa chuộng của người Pháp và Ý đối với phô mai có nguồn gốc từ một sự kết hợp của văn hóa, lịch sử và đặc điểm ẩm thực đặc trưng của từng quốc gia.
Liệt kê các loại phô mai
Phô mai Brie
Một loại phô mai mềm và trơn, thường có lớp vỏ mỏng, có nguồn gốc từ Pháp. Brie là một loại phô mai có nguồn gốc từ vùng Brie ở miền đông Paris, Pháp. Được biết đến từ thế kỷ 8, Brie đã trở thành một phần quan trọng của ẩm thực Pháp.
Phô mai Brie có hình tròn hoặc trái lựu, với lớp vỏ mỏng và trơn. Vỏ phô mai thường là màu trắng, nhưng có thể có các đốm mốc do quá trình chín. Brie thường có texture mềm, nhưng phần giữa có thể hơi cứng khi phô mai chín. Hương vị của Brie thường là đậm đà, thơm và có thể có một chút hương nấm. Brie thường được ăn sống hoặc được sử dụng trong nấu ăn như bánh mì nướng với Brie, hoặc được kết hợp với trái cây và đồ khô.
Sự Thật Thú Vị về Phô mai Brie
Tên gọi “Brie” xuất phát từ tiếng Pháp cổ “Brie,” có nghĩa là “mảnh vụn” hoặc “phế phẩm,” có thể liên quan đến việc sử dụng mảnh vụn của các mảnh phô mai lớn để tạo ra loại phô mai này. Quá trình làm Brie liên quan đến việc lên men và chín phô mai từ ngoài vào trong, tạo ra lớp vỏ mỏng và texture đặc trưng của nó.
Brie đã trở thành một phần quan trọng của ẩm thực thế giới và được sản xuất không chỉ ở Pháp mà còn ở nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Phô mai Camembert
Giống như Brie, Camembert cũng là phô mai mềm, thơm và có lớp vỏ mỏng. Cũng xuất phát từ Pháp. Phô mai Camembert có nguồn gốc từ thị trấn Camembert ở vùng Normandy, Bắc Pháp. Nó được tạo ra vào cuối thế kỷ 18 bởi Marie Harel, một người phụ nữ nông dân, và từ đó trở thành một trong những loại phô mai Pháp nổi tiếng.
Camembert thường có texture mềm và trơn, với vỏ mỏng và màu trắng pha vàng nhạt. Khi chín, nó có thể trở nên rất bơi bơi và kem ngon. Phô mai này thường có hương vị thơm nồng và đặc trưng. Vị ngon của nó có thể thay đổi từ béo đến nhẹ có chút chua, phụ thuộc vào giai đoạn chín và thời gian chín.
Phô mai Camembert được làm từ sữa bò tươi, thường được đun nóng và trộn với enzym và men lên men. Sau đó, hỗn hợp được đặt vào khuôn hình tròn và châm nước muối vào. Phô mai được ủ trong khoảng 3-4 tuần cho đến khi nó trở nên mềm và có vị ngon mong muốn.
Sự Thật Thú Vị về Camembert
Nếu bạn mua một chiếc hộp phô mai Camembert, bạn có thể nhận thấy có một số loại có hình ảnh biểu tượng “AOC” (Appellation d’Origine Contrôlée) trên bao bì. Điều này chỉ ra rằng phô mai này đã được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và chỉ có thể được gọi là “Camembert de Normandie” nếu nó được sản xuất tại khu vực Normandy.
Phô mai Camembert thường được ăn với bánh mì, quả lựu, quả mâm xôi, hoặc đơn giản chỉ ăn trực tiếp với nước vang trắng.
Camembert đã trở thành biểu tượng văn hóa Pháp và thậm chí xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn hóa đại diện cho ẩm thực Pháp.
Trong quá khứ, đã có những tranh cãi giữa các nhà sản xuất phô mai Camembert truyền thống (sử dụng sữa tươi từ bò ở Normandy) và các nhà sản xuất khác (sử dụng sữa từ nơi khác). Đây thường được biết đến với tên gọi “Camembert War.”
Phô mai Camembert không chỉ là một sản phẩm thực phẩm phổ biến mà còn là một phần quan trọng của di sản ẩm thực Pháp.
Phô mai Cheddar
Một loại phô mai cứng, thường có hương vị đậm đà và màu mỡ đậm. Có nguồn gốc từ Anh, đặc biệt là từ vùng Cheddar ở Somerset.
Cheddar thường có texture cứng và màu mỡ đậm. Khi chín, nó trở nên giòn và nguyên vị. Hương vị của phô mai Cheddar có thể từ nhẹ đến đậm đà, tùy thuộc vào thời gian chín và điều kiện lưu giữ. Những chiếc Cheddar trưởng thành thường có hương vị đậm đà và nồng.
Phô mai Cheddar có thể được chín trong khoảng một vài tháng đến nhiều năm. Những chiếc Cheddar trưởng thành thường được làm chín trong khoảng 9 tháng đến 2 năm. Cheddar được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh. Nó thường xuất hiện trong các món sandwich, salad, và nhiều món ăn khác.
Sự Thật Thú Vị về Cheddar
Tên “Cheddar” không chỉ đơn thuần là tên của một loại phô mai, mà còn là tên của một thị trấn ở Somerset, Anh, nơi loại phô mai này được phát triển. Phô mai Cheddar không chỉ sản xuất ở Anh mà còn trên khắp thế giới. Nó trở thành một trong những loại phô mai phổ biến nhất và được làm ở nhiều quốc gia khác nhau.
Quy trình làm Cheddar truyền thống bao gồm việc đặt curd (hỗn hợp sữa và men) vào những khuôn hình vuông, sau đó cắt thành khối và lăn nó để làm cho nước whey (nước còn lại) thoát ra. Cheddar có thể có màu đen nếu nó được lưu giữ trong điều kiện không chính quy, như bị ẩm ướt hoặc nóng. Thời gian và điều kiện chín có thể ảnh hưởng đến hương vị của Cheddar. Những chiếc Cheddar trưởng thành thường có hương vị độc đáo và phức tạp hơn so với những chiếc chín trong thời gian ngắn.
Phô mai Cheddar là một loại phô mai đa dạng, có thể thay đổi từ nhẹ đến đậm đà, và được ưa chuộng trong ẩm thực toàn cầu.
Phô mai Gouda
Phô mai có nguồn gốc từ Hà Lan, có thể làm từ sữa bò, sữa dê, hoặc sữa cừu. Thường có vị nhẹ và độ đàn hồi tốt. Gouda là một loại phô mai có nguồn gốc từ Hà Lan, được chế biến chủ yếu từ sữa bò. Tên gọi “Gouda” không chỉ chỉ đến loại phô mai mà còn là tên của một thành phố ở Hà Lan nơi nó được sản xuất nhiều.
Phô mai Gouda có kết cấu mềm, đàn hồi và có thể từ mềm đến cứng tùy thuộc vào thời gian chín. Hương vị thường nhẹ và ngọt ngào. Màu của Gouda thường là một sắc trắng nhạt hoặc vàng nhẹ, tùy thuộc vào thời gian ủ. Có nhiều biến thể của Gouda, bao gồm Gouda truyền thống, Gouda cay, Gouda với gia vị, và Gouda có vỏ phủ wasabi hoặc hạt hạt.
Gouda là một loại phô mai đa năng có thể được ăn trực tiếp, sử dụng trong bánh mì, salad, và nhiều món ăn khác. Gouda cũng thường được chọn để nấu chảo hoặc nấu fondue.
Sự Thật Thú Vị về Gouda
Thời gian chín ảnh hưởng đến độ cứng và hương vị của Gouda. Gouda trẻ thường mềm và nhẹ hơn so với những loại Gouda chín đầy đủ. Phô mai Gouda không chỉ được ưa chuộng trong nước Hà Lan mà còn trở thành một loại phô mai quốc tế phổ biến. Nó được bán rộng rãi ở nhiều quốc gia và thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh trên khắp thế giới. Gouda cũng nổi tiếng với Lễ Hội Gouda, một sự kiện hàng năm diễn ra tại thành phố Gouda, Hà Lan. Tại đây, người ta thường biểu diễn việc đấu giá và bán những chiếc bánh Gouda lớn.
Có nhiều phiên bản Gouda được gia vị thêm vào như Gouda với hạt tiêu đen, Gouda với hạt cayenne, hoặc Gouda với hạt hạt. Ở một số quốc gia như Úc và Mỹ, có phiên bản Gouda được phô mai hóa và thuốc lá, tạo ra hương vị độc đáo và thơm ngon.
Phô mai Mozzarella
Phổ biến trong ẩm thực Ý, Mozzarella thường được sử dụng trong pizza và có texture mềm, đàn hồi và sáng trắng. Mozzarella là một loại phô mai có nguồn gốc từ miền nam Ý, đặc biệt là từ vùng Campania. Nó truyền thống được làm từ sữa cừu, nhưng hiện nay thường cũng được làm từ sữa bò.
Mozzarella thường có texture mềm, đàn hồi, và sáng trắng. Khi nóng, nó có khả năng nở rất tốt, tạo ra lớp màng giòn trên bề mặt, làm cho nó là lựa chọn phổ biến cho các món pizza. Quá trình làm Mozzarella bao gồm việc đặc chất lỏng từ sữa bò hoặc sữa cừu bằng cách sử dụng enzym ren. Sau đó, phô mai được tạo hình và làm mềm trong nước nóng, và cuối cùng là ngâm trong nước lạnh để giữ cho nó giữ lại độ đàn hồi.
Mozzarella thường được sử dụng trong nấu ăn Ý như pizza, lasagna, và salad Caprese. Nó cũng là thành phần chính trong nhiều món truyền thống và đương đại trên toàn thế giới.
Sự thật thú vị về Mozzarella
Mozzarella là loại phô mai phổ biến nhất được sử dụng trên pizza. Việc nóng lên khi nướng pizza tạo ra lớp phủ mịn và giòn, giúp tạo nên trải nghiệm ẩm thực đặc biệt. Có một biến thể cao cấp của Mozzarella được làm từ sữa cừu, được gọi là Mozzarella di Bufala Campana. Nó có hương vị đặc trưng và được bảo vệ chứng nhận xuất xứ.
Ngày Mozzarella (National Mozzarella Day) là một sự kiện ẩm thực ở Mỹ được tổ chức vào ngày 9 tháng 1 hàng năm để tôn vinh loại phô mai này. Trong lịch sử, Mozzarella đã trải qua sự thăng trầm. Trong thời kỳ cổ đại, nó được coi là thức ăn của giai cấp thấp và chỉ được làm từ sữa cừu. Sau đó, nó trở thành một phần của ẩm thực quý tộc và được làm từ sữa bò.
Phô mai Feta
Phô mai có nguồn gốc từ Hy Lạp, thường được làm từ sữa cừu và có hương vị mặn đặc trưng. Phô mai Feta có nguồn gốc từ Hy Lạp và thường được làm từ sữa cừu, hoặc kết hợp giữa sữa cừu và sữa dê. Theo quy định của Liên minh châu Âu, chỉ phô mai sản xuất tại các vùng cụ thể của Hy Lạp mới được gọi là “Feta.”
Feta có texture mềm và giòn, thường được cắt thành khối hoặc sợi. Màu sắc của Feta có thể từ trắng đến một chút vàng nhạt. Feta có hương vị mặn, đặc trưng và thơm, đôi khi có vị ngô. Feta thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải và các món ăn của Hy Lạp như salad Greek, moussaka, hoặc trong các bánh mì. Feta thường được bảo quản trong nước muối để giữ độ ẩm và hương vị đặc trưng. Một số loại Feta được chế biến và chín trong khoảng 2 tháng, trong khi có những loại khác có thể chín từ vài tháng đến một năm.
Sự Thật Thú Vị về Feta
Năm 2002, Liên minh châu Âu công nhận rằng từ “Feta” chỉ có thể được sử dụng cho phô mai sản xuất tại Hy Lạp. Các quốc gia khác không thể sử dụng tên này để mô tả sản phẩm của họ. Feta truyền thống được chế biến từ sữa tươi, thường được hâm nóng, sau đó thêm vi sinh vật để đông cứng. Sau đó, phô mai được cắt thành khối hoặc sợi và ngâm trong nước muối.
Feta có hương vị độc đáo được hình thành từ vi khuẩn và nấm trong quá trình chế biến. Điều này tạo ra một hương vị phô mai đặc trưng và thơm ngon. Feta thường có hàm lượng chất béo và năng lượng khá thấp so với một số loại phô mai khác, nhưng nó lại chứa nhiều canxi và protein từ sữa cừu và dê.
Feta không chỉ là một loại phô mai ngon mà còn là một phần quan trọng của ẩm thực Địa Trung Hải, đặc biệt là trong các món ăn truyền thống Hy Lạp.
Phô mai Blue (Roquefort, Gorgonzola, Stilton)
Các loại phô mai nấm, thường có các vết xanh hoặc xám do vi khuẩn nấm. Phô mai Blue là một nhóm các loại phô mai có vị mặn đặc trưng và có những đường vết màu xanh hoặc xám đậm, được tạo ra do vi khuẩn nấm Penicillium. Một số phô mai Blue nổi tiếng bao gồm Roquefort, Gorgonzola và Stilton.
Roquefort
Xuất xứ ở Pháp với nguyên liệu làm từ sữa cừu. Roquefort có vị mặn, độ ngon và hương vị độc đáo. Nó có các vết mốc màu xanh đậm và có texture ẩm ướt.
Gorgonzola
Xuất xứ ở Ý, được làm từ sữa bò, sữa cừu hoặc sữa dê.Gorgonzola thường có hai loại: Gorgonzola Dolce (ngọt) có texture mềm và creamy, trong khi Gorgonzola Piccante (cay) có texture cứng hơn và hương vị cay mạnh hơn. Nó có vết mốc màu xanh và có hương vị độc đáo.
Stilton
Xuất xứ ở Anh. Nguyên liệu được làm từ sữa bò, Stilton thường có hương vị mạnh mẽ, cùng với vị mặn và ngọt. Nó có texture mềm với các vết mốc màu xanh và một mức độ ngon đặc trưng.
Sự Thú Vị về Blue Cheese
Phô mai Blue có lịch sử lâu dài và có thể được truy nguyên về thời kỳ La Mã cổ đại. Tuy nhiên, quá trình sản xuất phô mai Blue như chúng ta biết ngày nay được phát triển trong thời kỳ Trung Cổ, khi người ta phát hiện ra rằng vi khuẩn nấm Penicillium giúp tạo ra các đặc tính đặc trưng của loại phô mai này.
Roquefort được chấp nhận là loại phô mai đầu tiên trong nhóm Blue, và nó đã nhận được tên gọi đặc quyền (AOC) từ Pháp, chỉ có phô mai sản xuất tại vùng Roquefort-sur-Soulzon mới được đặt tên như vậy.
Blue cheese có hương vị mạnh mẽ, mặn, và thường có một chút hương vị cay. Việc tạo ra vết mốc giúp phô mai có hương vị và mùi hấp dẫn. Blue cheese thường được sử dụng trong nấu ăn và làm nhân cho bánh mì, salad, hoặc thậm chí là ăn kèm với trái cây và mật ong để tạo ra một trải nghiệm hương vị độc đáo.
Phô mai Parmesan
Phô mai cứng, đậm đà, thường được rắn và gãy thành mảnh nhỏ để rải lên mì và các món ăn Ý khác, chủ yếu được làm từ sữa bò, thỉnh thoảng còn sử dụng sữa cừu. Nó có màu trắng hoặc vàng nhạt và có vị đậm đà, mặn, và thơm. Phô mai Parmesan thường có hình dáng hộp vuông và được bán ở dạng viên hoặc bào sợi.
Bắt đầu bằng việc đặt sữa trong nồi và thêm enzyme và vi sinh vật nấm để đặc biệt hóa nó. Sau đó, hỗn hợp sữa được cô đặc và đặt trong khuôn để đóng kết. Phần lớn thời gian sản xuất diễn ra trong quá trình ủ lão hóa, kéo dài từ một vài tháng đến vài năm. Trong thời gian này, phô mai được lưu trữ ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cụ thể để phát triển hương vị và kết cấu đặc trưng.
Sự Thật Thú Vị về Phô Mai Parmesan
Tên chính thức của phô mai này là “Parmigiano-Reggiano,” và chỉ có thể được sử dụng cho các sản phẩm được sản xuất tại các vùng cụ thể của Ý, bao gồm các vùng Emilia-Romagna và Lombardy. Nếu không được sản xuất ở những vùng này, nó không thể được gọi là Parmigiano-Reggiano.
Phô mai Parmesan cần một khoảng thời gian lão hóa lâu dài để phát triển hương vị đặc trưng của nó. Một số loại có thể được ủ lên đến 36 tháng hoặc thậm chí lâu hơn. Phô mai Parmesan là nguồn cung cấp protein tốt và chứa canxi, phosphorus, và các dạng vitamin như vitamin A và vitamin B12. Parmesan thường được sử dụng để rắn và bào lên trên mì Ý, salad Caesar, và nhiều món ăn Ý khác. Nó cũng là một nguyên liệu quan trọng trong nấu ăn và làm bánh. Phô mai Parmesan có những vết nứt và vết xước trên bề mặt khi được lão hóa đúng cách. Điều này giúp nó dễ dàng nhận biết.
Phô mai Parmesan không chỉ là một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực Ý mà còn được đánh giá cao trên khắp thế giới vì hương vị đặc trưng và chất lượng cao.
Qua đó, có thể thấy được sự đa dạng trong từng loại phô mai khác nhau của từng quốc gia khác nhau đều mang đến cho thế giới hương vị riêng biệt có thể nói là độc đáo, trên đây chỉ là một số các loại phô mai trong số vô vàn loại khác nữa, cùng đón chờ bài viết tiếp theo để tìm hiểu sâu về phô mai nhé!