Cà phê đã trở thành một phần cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người trên khắp thế giới. Từ những hạt cà phê nhỏ bé, chúng ta thu được những tách cà phê thơm ngon và sống động. Trong đó, hai loại hạt phổ biến nhất là cà phê Arabica và Robusta, mỗi loại đều mang những đặc điểm riêng biệt và góp phần tạo nên sự đa dạng của văn hoá cà phê.
Nội dung chính
Nguồn gốc của Cà phê Arabica và Robusta
Hạt cà phê xuất xứ từ cây cà phê (Coffea), một loại cây bản địa của vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cây cà phê thuộc họ Rubiaceae và có hai loại chính được sử dụng thương mại: Coffea arabica (cà phê Arabica hay còn gọi là cà phê chè) và Coffea canephora (cà phê Robusta hay còn gọi là cà phê vối).
- Cà phê Arabica: Cây cà phê Arabica có nguồn gốc từ Ethiopia, châu Phi. Từ Ethiopia, nó đã được đưa ra và trồng ở nhiều vùng khác trên thế giới, bao gồm các quốc gia như Brazil, Colombia, Costa Rica, Guatemala, Kenya,… Cây cà phê Arabica thích hợp với độ cao cao hơn và môi trường ôn đới.
- Cà phê Robusta: Cây cà phê Robusta có nguồn gốc từ vùng cận nhiệt đới của Trung và Tây Phi, chủ yếu ở các quốc gia như Uganda, Madagascar, Cộng hòa Dân chủ Congo, và Guinea. Robusta thích hợp với môi trường nhiệt đới và độ cao thấp hơn so với Arabica.
Đặc điểm của cà phê Arabica và Robusta
1. Đặc điểm của cà phê Arabica
Arabica (Coffea arabica) chiếm khoảng 60-70% sản lượng cà phê trên thế giới. Loại cà phê này thường được coi là cao cấp hơn và được trồng ở độ cao cao hơn so với Robusta. Cây cà phê Arabica thích ứng tốt với độ cao từ 800 đến 2000 mét so với mực nước biển và thường được trồng ở những vùng đất có khí hậu ôn đới, như các khu vực ở Trung và Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ.
Hạt cà phê Arabica thường có hình dạng hình bầu dục và mặt phẳng, mang đến hương vị tinh tế, nhẹ nhàng và phức hợp. Vị cà phê Arabica thường có hương thơm ngọt, chua nhẹ và có độ đắng ít hơn so với Robusta.
Moka và Catimor hai trong số nhiều dòng Arabica được biết đến nhiều nhất. Cà phê Moka thường được trồng ở Ethiopia – nguồn gốc của cây cà phê Arabica. Moka thường có hương vị nhẹ nhàng, phức tạp và được ưa chuộng bởi những người yêu cà phê. Catimor là một giống lai được tạo ra từ việc lai giữa cà phê Arabica và Robusta. Giống cây này thường được trồng ở các khu vực nhiệt đới và có khả năng chịu nhiệt độ cao và kháng bệnh tốt hơn nhiều so với Arabica thuần túy.
2. Hàm lượng caffeine trong Arabica
Trung bình chứa khoảng 0.8% đến 1.5% caffeine trong mỗi hạt cà phê Arabica. Đây là mức caffeine thấp hơn so với cà phê Robusta.
3. Đặc điểm của cà phê Robusta
Robusta (Coffea canephora) chiếm khoảng 30-40% sản lượng cà phê trên thế giới. Cây cà phê Robusta thích ứng tốt với độ cao từ mực nước biển đến khoảng 800 – dưới 1000 mét và thường được trồng ở các khu vực nhiệt đới, như châu Phi, Indonesia, Brazil, Việt Nam. Tại Việt Nam, sản lượng Robusta chiếm đến 90% thị phần, trở thành nước xuất khẩu Robusta lớn trên thế giới.
Hạt cà phê Robusta thường có hình dạng tròn và chứa nhiều caffeine hơn so với Arabica. Vì lượng caffeine cao, cà phê Robusta thường có hương vị đậm đà, đắng hơn và ít chua hơn so với Arabica. Chính vị vậy, hương vị của Robusta hợp khẩu vị với người Việt hơn là Arabica.
4. Hàm lượng caffeine trong Robusta
Hạt cà phê Robusta chứa hàm lượng caffeine cao hơn, khoảng từ 1.7% đến 3.5%, gần gấp đôi lượng caffeine so với cà phê Arabica. Do hàm lượng caffeine khác nhau, cà phê Robusta thường có vị đắng mạnh hơn so với cà phê Arabica.
Sự khác biệt giữa cà phê Arabica và Robusta
1. Điều kiện khí hậu
- Arabica: Cây cà phê Arabica thích hợp với môi trường ôn đới, độ cao từ 800m đến 2000m so với mực nước biển. Arabica thường được trồng ở các vùng như Colombia, Brazil, Ethiopia, Costa Rica và các khu vực có khí hậu ôn đới. Arabica đòi hỏi đất phải thông thoáng, độ ẩm cao và nhiều bóng râm.
- Robusta: Cây cà phê Robusta thích hợp với môi trường nhiệt đới và độ cao thấp hơn, dưới 1000m. Robusta thường được trồng ở các khu vực như Indonesia, Uganda, Brazil, Vietnam và các khu vực nhiệt đới khác. Robusta có khả năng chịu đựng nhiệt độ cao và kháng bệnh tốt hơn so với Arabica.
2. Hình dáng hạt cafe
- Arabica: Hạt cà phê Arabica thường có hình dạng hình bầu dục, mặt phẳng và có kích thước lớn hơn so với Robusta.
- Robusta: Hạt cà phê Robusta có hình dạng tròn và nhỏ hơn so với Arabica.
3. Hương vị
- Arabica: Arabica thường có hương vị nhẹ nhàng, tinh tế và phức tạp hơn. Cà phê Arabica thường chua nhẹ và ít đắng hơn so với Robusta.
- Robusta: Hương vị của cà phê Robusta thường đậm đà, đắng và có nhiều caffeine hơn.
4. Hàm lượng Caffeine
- Arabica: Hàm lượng caffeine trong hạt cà phê Arabica thấp hơn so với Robusta, thường từ 0.8% đến 1.5%.
- Robusta: Robusta chứa nhiều caffeine hơn, thường từ 1.7% đến 3.5%. Do đó, cà phê Robusta thường mang lại cảm giác kích thích mạnh hơn so với Arabica.
5. Giá trị thị trường
- Arabica: Thị trường thường coi cà phê Arabica là loại cao cấp hơn, do vậy có giá bán cao hơn so với Robusta.
- Robusta: Robusta thường có giá trị thấp hơn so với Arabica, đặc biệt trong các thị trường mà cà phê thường được sử dụng để làm cà phê espresso và cà phê hòa tan như Việt Nam.
Một số phương pháp pha cafe Arabica và Robusta
1. Cafe phin
Cà phê phin là phương pháp pha cà phê truyền thống của Việt Nam. Phương pháp này đơn giản nhưng đem lại hương vị cà phê đậm đà và đặc trưng, góp phần tạo nên sự phong phú trong thế giới cà phê.
Để pha chế cà phê phin, người ta sử dụng một bộ phin cà phê gồm lớp đáy chứa cà phê xay, nắp và ấm phin với lỗ nhỏ ở đáy. Hạt cà phê được rang một cách tỉ mỉ và xay nhỏ vừa phải, sau đó đặt vào ấm phin. Nước nóng được đổ đều lên lớp cà phê và chậm rãi thấm qua, quá trình pha chế chậm và tỉ mỉ mất khoảng 5-7 phút. Kết quả là một ly cà phê đậm đà, có hương vị mịn và đặc trưng của cà phê Việt Nam.
Cà phê phin thường được thưởng thức với đá hoặc không đá kết hợp với sữa đặc cho ra những cốc cafe thơm lừng béo ngậy, phụ thuộc vào khẩu vị cá nhân.
2. Espresso
Espresso là cách pha cà phê nhanh, tạo ra một lượng cà phê cô đặc và đậm đà. Quá trình pha chế Espresso bắt đầu bằng việc sử dụng hạt cà phê tươi rang xay mới. Sau đó, hạt cà phê được nén chặt và đặt vào máy pha cà phê. Nước nóng dưới áp lực cao ép qua hạt cà phê trong khoảng 25-30 giây, tạo ra một lượng cà phê cô đặc với lớp bọt mịn trên mặt. Espresso mang đến hương vị cân bằng giữa đắng và chua nhẹ, hương thơm đậm và sâu lắng.
3. Cappucino
Trái ngược với Espresso, Cappuccino là một loại đồ uống cà phê được tạo ra từ Espresso kết hợp với sữa nóng và sữa bọt mịn trên cùng. Quá trình pha chế Cappuccino bắt đầu bằng việc chuẩn bị Espresso theo quy trình trên. Sau đó, sữa được hâm nóng và đánh bọt để tạo ra một lớp sữa bọt mịn. Espresso được đổ vào cốc, sau đó thêm sữa nóng và lớp sữa bọt mịn trên cùng theo tỷ lệ 1:1:1. Cappuccino mang đến hương vị đậm đà từ Espresso, nhưng có phần mềm mại và ngọt ngào hơn nhờ sự kết hợp với sữa.
4. Latte
Cà phê Latte là sự kết hợp của espresso, sữa nóng và lớp sữa bọt mịn trên cùng, tạo ra một loại đồ uống mềm mại, nhẹ nhàng, thường được thưởng thức vào buổi sáng. Đây là lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn thưởng thức hương vị cafe đậm đà mà mà vẫn muốn cảm nhận hương vị mịn màng của sữa.
5. Macchiato
Trong khi đó, cà phê Macchiato làm từ một lương nhỏ espresso, phủ bên trên là lớp bọt sữa mịn màng, là một điểm nhấn thêm vào hương vị của espresso. Macchiato phù hợp cho người yêu thích sự béo ngậy và đắng nhẹ của cafe.
6. Americano
Cách pha chế của Americano khá đơn giản, chỉ bằng cách thêm nước nóng vào cà phê espresso. Americano là một loại đồ uống cân bằng với lượng cafe vừa đủ. Hương vị đậm đà của espresso được làm dịu đi và trở nên nhẹ nhàng hơn, với lớp cà phê mịn màng và cấu trúc cân đối.
7. Cold Brew
Cold Brew là phương pháp pha cà phê bằng cách ngâm cà phê xay trong nước lạnh trong một khoảng thời gian dài, thường từ 12 đến 24 giờ. Phương pháp này tạo ra một loại cà phê có hương vị mượt mà, nhẹ nhàng, hậu vị ngọt và ít đắng hơn so với cà phê pha nhiệt đới. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người thích thưởng thức cà phê mà không thích vị đắng và chua.
8. Flat White
Flat White là một loại đồ uống từ espresso, được pha chế cùng với sữa nóng và lớp sữa bọt mịn trên cùng. Phương pháp pha chế Flat White bắt đầu bằng việc chuẩn bị một shot espresso. Sau đó, sữa nóng được đánh bọt mịn và được đổ chậm và nhẹ lên đồ uống espresso, thành phẩm cho ra một lớp sữa mịn và dày đặc trên cùng.
Flat White có hương vị đậm đà từ cà phê espresso, ngọt ngào từ kem của lớp sữa mịn.
9. Mocha
Mocha là sự kết hợp cafe với sô cô la và sữa. Phương pháp pha chế Mocha bắt đầu bằng việc chuẩn bị 1-2 shot espresso. Sau đó, sô cô la nóng được thêm vào cùng với một lượng sữa nóng và lớp sữa bọt mịn trên cùng.
Mocha thường có hương vị hòa quyện giữa hạt cà phê espresso đậm đà với sô cô la ngọt ngào. Đây là một loại đồ uống cà phê đặc biệt hấp dẫn đối với những người yêu thích cà phê và sô cô la. Mocha thường được dùng với lớp sữa bọt mịn, được trang trí với bột cacao hoặc sô cô la nghiền trên mặt.
Cà phê Arabica và Robusta đều đóng vai trò quan trọng trong thế giới cà phê với những ưu điểm riêng. Sự đa dạng này đã làm cho cà phê trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và tạo nên một thế giới cà phê đầy thú vị.
Xem thêm: Cà Phê Starbucks – Sự Thành Công Từ Việc Bán “Trải Nghiệm”